Có 2 kết quả:

素質差 sù zhì chà ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄔㄚˋ素质差 sù zhì chà ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄔㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) so uneducated!
(2) so ignorant!

Từ điển Trung-Anh

(1) so uneducated!
(2) so ignorant!