Có 2 kết quả:
素質差 sù zhì chà ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄔㄚˋ • 素质差 sù zhì chà ㄙㄨˋ ㄓˋ ㄔㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so uneducated!
(2) so ignorant!
(2) so ignorant!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so uneducated!
(2) so ignorant!
(2) so ignorant!
Bình luận 0